omkostning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omkostning | omkostningen |
Số nhiều | omkostninger | omkostningene |
omkostning gđ
- Tiền phí tổn, chi phí, sở phí.
- direkte og indirekte omkostninger
- å betale sakens omkostninger
- pris og omkostninger — Giá cả và sở phí.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) saksomkostninger: (Luật) Án phí, tụng phí.
Tham khảo[sửa]
- "omkostning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)