phí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fi˧˥ | fḭ˩˧ | fi˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| fi˩˩ | fḭ˩˧ | ||
Các chữ Hán có phiên âm thành “phí”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Phó từ
phí
Định nghĩa
phí
Động từ
phí
Dịch
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phí”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
phí
- gạo.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao