omsorg
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omsorg | omsorga, omsorgen |
Số nhiều | — | — |
omsorg gđc
- Sự săn sóc, chăm nom, lo lắng.
- Moren var full av omsorg for sine barn.
- å dra omsorg for noen — Săn sóc ai.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) omsorgsfull : Giữ gìn, chăm sóc, lo lắng.
Tham khảo[sửa]
- "omsorg". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)