omstendelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | omstendelig |
gt | omstendelig | |
Số nhiều | omstendelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
omstendelig
Tham khảo
[sửa]- "omstendelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)