omstridt
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | omstridt |
gt | omstridt | |
Số nhiều | omstridte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
omstridt
- Nhiều tranh luận, tranh cãi.
- Han er en omstridt leder.
- Darwinismen var en omstridt teori.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "omstridt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)