tranh luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ lwə̰ʔn˨˩tʂan˧˥ lwə̰ŋ˨˨tʂan˧˧ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ lwən˨˨tʂajŋ˧˥ lwə̰n˨˨tʂajŋ˧˥˧ lwə̰n˨˨

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 爭論.

Động từ[sửa]

tranh luận

  1. Bàn cãiphân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải.
    Các ý kiến được đưa ra tranh luận.
    Tranh luận sôi nổi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]