onctueusement

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ̃k.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

onctueusement /ɔ̃k.tɥøz.mɑ̃/

  1. Êm dịu, dịu dàng.

Tham khảo[sửa]