Bước tới nội dung

ondé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ondés
/ɔ̃.de/
ondés
/ɔ̃.de/
Giống cái ondés
/ɔ̃.de/
ondés
/ɔ̃.de/

ondé

  1. () Hình làn sóng, gợn sóng.
    Bois ondé — gỗ có vân làn sóng

Tham khảo

[sửa]