Bước tới nội dung

ondin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.dɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ondin
/ɔ̃.dɛ̃/
ondins
/ɔ̃.dɛ̃/

ondin /ɔ̃.dɛ̃/

  1. (Thân mật) Thủy thần, hà bá.

Tham khảo

[sửa]