one-track

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwən.ˈtræk/

Tính từ[sửa]

one-track /ˈwən.ˈtræk/

  1. Chỉ có một đường (đường sắt).
  2. (Thông tục) Hạn chế, thiển cận.
    one-track mind — trí óc thiển cận

Tham khảo[sửa]