ontogénique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]ontogénique
- (Sinh vật học; sinh lý học) Phát triển cá thể.
- (Triết học) Phát sinh bản thể.
Tham khảo
[sửa]- "ontogénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ontogénique