bản thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ tʰḛ˧˩˧ɓaːŋ˧˩˨ tʰe˧˩˨ɓaːŋ˨˩˦ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ tʰe˧˩ɓa̰ːʔn˧˩ tʰḛʔ˧˩

Danh từ[sửa]

  1. Một hữu thể độc lậpduy nhất luôn có sự hiện hữu của cả chất thể lẫn hình thể.

Dịch[sửa]