Bước tới nội dung

ontological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːn.tᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

ontological /ˌɑːn.tᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Triết học) (thuộc) bản thể học.

Tham khảo

[sửa]