ooit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Phó từ[sửa]

ooit

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., thời điểm hoặc khoảng thời gian nào đó không xác định trong quá khứ hoặc trong tương lai
    Heb je dat ooit al eens geprobeerd?
    lần nào bạn thử điều đó chưa?
    Ooit zal het wel lukken.
    Sẽ có một lần ta thành công;

Trái nghĩa[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).