Bước tới nội dung

opéra-comique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pe.ʁa.kɔ.mik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opéra-comique
/ɔ.pe.ʁa.kɔ.mik/
opéra-comique
/ɔ.pe.ʁa.kɔ.mik/

opéra-comique /ɔ.pe.ʁa.kɔ.mik/

  1. Ca kịch.

Tham khảo

[sửa]