Bước tới nội dung

opérable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pe.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực opérable
/ɔ.pe.ʁabl/
opérable
/ɔ.pe.ʁabl/
Giống cái opérable
/ɔ.pe.ʁabl/
opérable
/ɔ.pe.ʁabl/

opérable /ɔ.pe.ʁabl/

  1. Có thể mổ.
    Malade opérable — người bệnh có thể mổ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]