Bước tới nội dung

ophiolite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ophiolite gc

  1. (Khoáng vật học, từ cũ, nghĩa cũ) .
  2. Như serpentine.

Tham khảo

[sửa]