oppblåst
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | oppblåst |
gt | oppblåst | |
Số nhiều | oppblåste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
oppblåst
- Đầy hơi, no hơi. Trướng.
- Ballongen er oppblåst.
- Han fylte seg oppblåst i magen.
- Kiêu hãnh, kiêu căng.
- Han er en oppblåst fyr.
Tham khảo[sửa]
- "oppblåst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)