Bước tới nội dung

oppblåst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppblåst
gt oppblåst
Số nhiều oppblåste
Cấp so sánh
cao

oppblåst

  1. Đầy hơi, no hơi. Trướng.
    Ballongen er oppblåst.
    Han fylte seg oppblåst i magen.
  2. Kiêu hãnh, kiêu căng.
    Han er en oppblåst fyr.

Tham khảo

[sửa]