Bước tới nội dung

trướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨəŋ˧˥tʂɨə̰ŋ˩˧tʂɨəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɨəŋ˩˩tʂɨə̰ŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

trướng

  1. Bức vải hay lụachữ để viếng người chết.
  2. Bức lụa hoặc một thứ đồ dệt quý, có thêu chữ để tặng các phái đoàn, các đoàn thể.

Tham khảo

[sửa]