Bước tới nội dung

oppbringe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppbringe
Hiện tại chỉ ngôi oppbringer
Quá khứ oppbrakte
Động tính từ quá khứ oppbrakt
Động tính từ hiện tại

oppbringe

  1. (Hải) Bắt giữ và đưa vào bờ (tàu bè).
    De russiske trålerne ble oppbrakt av den norske kystvakten.

Tham khảo

[sửa]