oppdage
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppdage |
Hiện tại chỉ ngôi | oppdager |
Quá khứ | oppdaga, oppdaget |
Động tính từ quá khứ | oppdaga, oppdaget |
Động tính từ hiện tại | — |
oppdage
- Khám phá, phát hiện.
- Han oppdaget en feil.
- Jeg oppdaget at han fulgte etter meg.
- Columbus oppdaget Amerika.
Tham khảo
[sửa]- "oppdage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)