Bước tới nội dung

oppdage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppdage
Hiện tại chỉ ngôi oppdager
Quá khứ oppdaga, oppdaget
Động tính từ quá khứ oppdaga, oppdaget
Động tính từ hiện tại

oppdage

  1. Khám phá, phát hiện.
    Han oppdaget en feil.
    Jeg oppdaget at han fulgte etter meg.
    Columbus oppdaget Amerika.

Tham khảo

[sửa]