oppførsel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppførsel | oppførselen |
Số nhiều | oppførseler | oppførselene |
oppførsel gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) oppførselskarakter gđ: Điểm hạnh kiểm.
Tham khảo[sửa]
- "oppførsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)