hạnh kiểm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔjŋ˨˩ kiə̰m˧˩˧ | ha̰n˨˨ kiəm˧˩˨ | han˨˩˨ kiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˨˨ kiəm˧˩ | ha̰jŋ˨˨ kiəm˧˩ | ha̰jŋ˨˨ kiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]- Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người.
- Nhận xét về hạnh kiểm của học sinh.
- Hạnh kiểm tốt.
Tham khảo
[sửa]- "hạnh kiểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)