Bước tới nội dung

oppheve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppheve
Hiện tại chỉ ngôi opphever
Quá khứ oppheva, opphevet, opphevde
Động tính từ quá khứ oppheva, opphevet, opphevd
Động tính từ hiện tại

oppheve

  1. Bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ.
    En base opphever virkningen av en syre.
    Loven er opphevet.
    å oppheve en kontrakt

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]