opphisset
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | opphisset |
gt | opphisset | |
Số nhiều | opphissede, opphissete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
opphisset
- Tức giận, nổi xung, phát cáu.
- Begge to var sterkt opphisset over resultatet.
- en opphisset stemning
- Bị kích thích tình dục.
- Jeg blir opphisset av pornografiske blader.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "opphisset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)