tình dục

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tï̤ŋ˨˩ zṵʔk˨˩tïn˧˧ jṵk˨˨tɨn˨˩ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ ɟuk˨˨tïŋ˧˧ ɟṵk˨˨

Danh từ[sửa]

tình dục

  1. Thú vui xác thịt hay đơn giản hơn là thú vui về tinh thần diễn đạt qua thể chất.

Tham khảo[sửa]