Bước tới nội dung

oppløse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppløse
Hiện tại chỉ ngôi oppløser
Quá khứ oppløste
Động tính từ quá khứ oppløst
Động tính từ hiện tại

oppløse

  1. Tan, hòa tan.
    å oppløse sukker i vann
    å oppløse et tall i sine enkelte faktorer — Viết một số thành tích số những số nguyên tố.
    Menneskemengden opplyste seg. — Đám đông tự giải tán.
  2. Giải tán.
    Ekteskapet ble oppløst.
    Kongen oppløser Stortinget.
    å oppløse hæren

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]