Bước tới nội dung

oppmelding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppmelding oppmeldinga, oppmeldingen
Số nhiều oppmeldinger oppmeldingene

Danh từ

[sửa]

oppmelding gđc

  1. Sự ghi tên (dự thi).

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]