melding
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | melding | meldinga, meldingen |
Số nhiều | meldinger | meldingene |
melding gđc
- Sự báo, rao, thông báo.
- melding om frammøte
- Sự ghi tên tham dự.
- Du må levere melding til eksamen på studentkontoret.
- Sự hô, xướng (đánh bài).
- 5 kløver er en altfor høy melding på disse elendige kortene.
- Sự, lời bình phẩm.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) stortingsmelding: Biên bản để trình quốc hội.
- (1) sykmelding: Sự cáo bệnh.
- (1) værmelding: Dự báo thời tiết.
- (2) innmelding: Sự đăng ký ghi tên vào (hội đoàn. . . ).
- (2) utmelding: Sự rút tên (hội đoàn. . . ).
- (2) oppmelding: Sự ghi tên (dự thi).
- (2) påmelding: Sự ghi tên tham dự.
- (4) bokmelding: Sự bình phẩm sách báo.
Tham khảo
[sửa]- "melding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)