oppositely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.pə.zət.li/
Phó từ
[sửa]oppositely /ˈɑː.pə.zət.li/
- Đối nhau (cách mọc của lá cây).
Tham khảo
[sửa]- "oppositely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oppositely /ˈɑː.pə.zət.li/