opprette
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å opprette |
Hiện tại chỉ ngôi | oppretter |
Quá khứ | oppretta, opprettet |
Động tính từ quá khứ | oppretta, opprettet |
Động tính từ hiện tại | — |
opprette
- Thiết lập, gây dựng, sáng lập, thành lập.
- Selskapet ble opprettet i 1920.
- i opprette diplomatisk forbindelse med et annet land
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) gjenopprette: tái thiết lập, tái gây dựng, tái thành lập.
Tham khảo[sửa]
- "opprette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)