gây dựng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəj˧˧ zɨ̰ʔŋ˨˩ɣəj˧˥ jɨ̰ŋ˨˨ɣəj˧˧ jɨŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəj˧˥ ɟɨŋ˨˨ɣəj˧˥ ɟɨ̰ŋ˨˨ɣəj˧˥˧ ɟɨ̰ŋ˨˨

Động từ[sửa]

gây dựng

  1. Vun đắp cho nên cơ sở.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]