oppslagstavle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít oppslagstavle oppslagstavla, oppslagstavlen
Số nhiều oppslagstavler oppslagstavlene

Danh từ[sửa]

oppslagstavle gđc

  1. Bảng thông cáo.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]