Bước tới nội dung

oppspore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppspore
Hiện tại chỉ ngôi oppsporer
Quá khứ oppsporte
Động tính từ quá khứ oppsport
Động tính từ hiện tại

oppspore

  1. Khám phá, phát giác, tìm thấy, tìm ra.
    Jeg klarte å oppspore en butikk hvor de selger vietnamesiske bøker.
    å oppspore en forbryter

Tham khảo

[sửa]