Bước tới nội dung

opptelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít opptelling opptellinga, opptellingen
Số nhiều opptellinger opptellingene

opptelling gđc

  1. Sự tổng kết. Sự đếm, tổng số đếm được.
    Læreren foretok opptelling av elevene.
    Opptellingen av stemmene ved valget tok lang tid.

Tham khảo

[sửa]