opptelling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opptelling | opptellinga, opptellingen |
Số nhiều | opptellinger | opptellingene |
opptelling gđc
- Sự tổng kết. Sự đếm, tổng số đếm được.
- Læreren foretok opptelling av elevene.
- Opptellingen av stemmene ved valget tok lang tid.
Tham khảo
[sửa]- "opptelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)