Bước tới nội dung

tổng số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ so˧˥təwŋ˧˩˨ ʂo̰˩˧təwŋ˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ʂo˩˩tə̰ʔwŋ˧˩ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

tổng số

  1. Số cộng chung tất cả lại.
    Tổng số học sinh của trường.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]