oppvekst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppvekst | oppveksten |
Số nhiều | oppvekster | oppvekstene |
oppvekst gđ
- Sự tăng trưởng, lớn lên, sinh trưởng.
- Hele oppveksten hans var lykkelig.
Tham khảo
[sửa]- "oppvekst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)