Bước tới nội dung

oppvekst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppvekst oppveksten
Số nhiều oppvekster oppvekstene

oppvekst

  1. Sự tăng trưởng, lớn lên, sinh trưởng.
    Hele oppveksten hans var lykkelig.

Tham khảo

[sửa]