optellen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
optellen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | tel op | wij(we)/... | tellen op |
jij(je)/u | telt op tel jij (je) op | ||
hij/zij/... | telt op | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | telde op | wij(we)/... | telden op |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) opgeteld | optellend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
tel op | ik/jij/... | telle op | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | telt op | gij(ge) | telde op |
Động từ
[sửa]optellen (quá khứ telde op, động tính từ quá khứ opgeteld)