Bước tới nội dung

optionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực optionnel
/ɔp.sjɔ.nɛl/
optionnel
/ɔp.sjɔ.nɛl/
Giống cái optionnelle
/ɔp.sjɔ.nɛl/
optionnelle
/ɔp.sjɔ.nɛl/

optionnel /ɔp.sjɔ.nɛl/

  1. (Cần có sự) Lựa chọn.

Tham khảo

[sửa]