lựa chọn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ʔə˨˩ ʨɔ̰ʔn˨˩lɨ̰ə˨˨ ʨɔ̰ŋ˨˨lɨə˨˩˨ ʨɔŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə˨˨ ʨɔn˨˨lɨ̰ə˨˨ ʨɔ̰n˨˨

Động từ[sửa]

lựa chọn

  1. Chọn giữa nhiều cái cùng loại (nói khái quát)
    lựa chọn người kế nghiệp
    lựa chọn công việc phù hợp

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lựa chọn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam