Bước tới nội dung

oralement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

oralement /ɔ.ʁal.mɑ̃/

  1. (Bằng) Miệng.
    Répondre oralement — trả lời miệng

Tham khảo

[sửa]