Bước tới nội dung

orangé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực orangé
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
orangés
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
Giống cái orangée
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
orangées
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/

orangé

  1. () Màu da cam.
    Soie orangée — vải màu da cam

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orangé
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
orangés
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/

orangé

  1. Màu da cam.
    Préférer l’orangé au violet — thích màu da cam hơn màu tím

Tham khảo

[sửa]