orangé
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orangé /ɔ.ʁɑ̃.ʒe/ |
orangés /ɔ.ʁɑ̃.ʒe/ |
Giống cái | orangée /ɔ.ʁɑ̃.ʒe/ |
orangées /ɔ.ʁɑ̃.ʒe/ |
orangé
- (Có) Màu da cam.
- Soie orangée — vải màu da cam
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orangé /ɔ.ʁɑ̃.ʒe/ |
orangés /ɔ.ʁɑ̃.ʒe/ |
orangé gđ
- Màu da cam.
- Préférer l’orangé au violet — thích màu da cam hơn màu tím
Tham khảo[sửa]
- "orangé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)