Bước tới nội dung

oransje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc oransje
gt oransje
Số nhiều oransje
Cấp so sánh
cao

oransje

  1. Màu cam.
    Appelsiner er oransje.

Tham khảo

[sửa]