Bước tới nội dung

oratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
oratoire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oratoire
/ɔ.ʁa.twaʁ/
oratoires
/ɔ.ʁa.twaʁ/
Giống cái oratoire
/ɔ.ʁa.twaʁ/
oratoires
/ɔ.ʁa.twaʁ/

oratoire /ɔ.ʁa.twaʁ/

  1. Hùng biện.
    L’art oratoire — nghệ thuật hùng biện
    précautions oratoires — lời rào đón trước sau

Tham khảo

[sửa]