orbitaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.bi.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orbitaire /ɔʁ.bi.tɛʁ/ |
orbitaires /ɔʁ.bi.tɛʁ/ |
Giống cái | orbitaire /ɔʁ.bi.tɛʁ/ |
orbitaires /ɔʁ.bi.tɛʁ/ |
orbitaire /ɔʁ.bi.tɛʁ/
- (Giải phẫu) Xem orbite
- Nerf orbitaire — dây thần kinh hốc mắt
Tham khảo
[sửa]- "orbitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)