ordensvern
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordensvern | ordensvernet |
Số nhiều | ordensvern | ordensverna, ordensvernene |
Danh từ
[sửa]ordensvern gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ordensvern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)