ordinateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.di.na.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ordinateur /ɔʁ.di.na.tœʁ/ |
ordinateurs /ɔʁ.di.na.tœʁ/ |
ordinateur gđ /ɔʁ.di.na.tœʁ/
- (Tôn giáo) Như ordinant.
- Máy điện toán.
- Clavier, souris, écran, mémoire, unité de traitement d’un ordinateur — bàn phím, chuột, màn ảnh, bộ nhớ, bộ xử lí của máy điện toán
- Ordinateur individuel/ordinateur de bureau — máy điện toán cá nhân/máy điện toán văn phòng
Tham khảo
[sửa]- "ordinateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)