Bước tới nội dung

ordurier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.dy.ʁje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ordurier
/ɔʁ.dy.ʁje/
orduriers
/ɔʁ.dy.ʁje/
Giống cái ordurière
/ɔʁ.dy.ʁjɛʁ/
ordurières
/ɔʁ.dy.ʁjɛʁ/

ordurier /ɔʁ.dy.ʁje/

  1. Tục tĩu.
    Homme ordurier — người tục tĩu
    livre ordurier — sách tục tĩu

Tham khảo

[sửa]