ordurier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.dy.ʁje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ordurier /ɔʁ.dy.ʁje/ |
orduriers /ɔʁ.dy.ʁje/ |
Giống cái | ordurière /ɔʁ.dy.ʁjɛʁ/ |
ordurières /ɔʁ.dy.ʁjɛʁ/ |
ordurier /ɔʁ.dy.ʁje/
- Tục tĩu.
- Homme ordurier — người tục tĩu
- livre ordurier — sách tục tĩu
Tham khảo
[sửa]- "ordurier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)