oreille-de-mer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oreilles-de-mer /ɔ.ʁɛj.dmɛʁ/ |
oreilles-de-mer /ɔ.ʁɛj.dmɛʁ/ |
oreille-de-mer gc
- (Động vật học) Bào ngư.
Tham khảo
[sửa]- "oreille-de-mer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)