orelhudo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ orelha (tai) +‎ -udo. So sánh với tiếng Tây Ban Nha orejudo.

Cách phát âm[sửa]

 

  • Tách âm: o‧re‧lhu‧do

Tính từ[sửa]

orelhudo (giống cái orelhuda, số nhiều giống đực orelhudos, số nhiều giống cái orelhudas)

  1. tai to, tai dài.